Giải thích từ "divergent thinking"
"Divergent thinking" là một thuật ngữ trong tâm lý học và giáo dục, dùng để chỉ khả năng tạo ra nhiều ý tưởng, giải pháp hoặc cách tiếp cận khác nhau cho một vấn đề hoặc câu hỏi. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sáng tạo, nghệ thuật và giải quyết vấn đề.
Định nghĩa đơn giản
Ví dụ sử dụng
"During the brainstorming session, we focused on divergent thinking to come up with as many ideas as possible." (Trong buổi họp ý tưởng, chúng tôi tập trung vào suy nghĩ phân kỳ để đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt.)
Cách sử dụng nâng cao
Divergent thinking thường được so sánh với convergent thinking (suy nghĩ hội tụ), là khả năng tập trung vào một giải pháp duy nhất cho một vấn đề. Trong khi divergent thinking khuyến khích sự sáng tạo và khám phá, convergent thinking lại nhấn mạnh việc phân tích và lựa chọn giải pháp tốt nhất.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Creative thinking (suy nghĩ sáng tạo): Khả năng tạo ra những ý tưởng và giải pháp mới.
Lateral thinking (suy nghĩ ngang): Một phương pháp tư duy không theo lối mòn, tìm kiếm giải pháp từ những góc độ khác nhau.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan
Think outside the box: Nghĩ ra ngoài khuôn khổ, tức là không giới hạn ý tưởng trong những gì đã biết.
Brainstorming: Một kỹ thuật nhóm để phát triển ý tưởng mới và giải pháp cho vấn đề thông qua việc tự do chia sẻ ý tưởng.
Tóm tắt
"Divergent thinking" là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.